Có 1 kết quả:
zhù ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mong đợi, đứng lâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 佇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đứng lâu, đợi lâu (như 佇, bộ 亻).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 佇
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand for a long time
(2) to wait
(3) to look forward to
(4) to accumulate
(2) to wait
(3) to look forward to
(4) to accumulate
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 佇|伫[zhu4]
(2) to stand for a long time
(2) to stand for a long time
Từ ghép 2