Có 1 kết quả:

bó zhòng shū jì ㄅㄛˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕㄨ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) eldest
(2) second
(3) third and youngest of brothers
(4) order of seniority among brothers

Bình luận 0