Có 1 kết quả:
Bó jié ㄅㄛˊ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (name) Berger
(2) Samuel Berger, former US National Security Advisor under President Carter
(2) Samuel Berger, former US National Security Advisor under President Carter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0