Có 1 kết quả:

Bó nán kè ㄅㄛˊ ㄋㄢˊ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Bernanke (name)
(2) Ben Shalom Bernanke (1953-), US economist, Chairman of Fed from 2006

Bình luận 0