Có 1 kết quả:
bó mǔ ㄅㄛˊ ㄇㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bác gái, chị của bố
Từ điển Trung-Anh
(1) wife of father's elder brother
(2) aunt
(3) (polite form of address for a woman who is about the age of one's mother)
(4) CL:個|个[ge4]
(2) aunt
(3) (polite form of address for a woman who is about the age of one's mother)
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0