Có 1 kết quả:

bó mǔ ㄅㄛˊ ㄇㄨˇ

1/1

bó mǔ ㄅㄛˊ ㄇㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bác gái, chị của bố

Từ điển Trung-Anh

(1) wife of father's elder brother
(2) aunt
(3) (polite form of address for a woman who is about the age of one's mother)
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0