Có 1 kết quả:
bó jué ㄅㄛˊ ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bá tước
Từ điển Trung-Anh
(1) earl
(2) count
(3) earldom or countship (old)
(2) count
(3) earldom or countship (old)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0