Có 1 kết quả:
bó fù ㄅㄛˊ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bác ruột, anh của bố
Từ điển Trung-Anh
(1) father's elder brother
(2) term of respect for older man
(3) CL:個|个[ge4]
(2) term of respect for older man
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0