Có 1 kết quả:

Bà yán ㄅㄚˋ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Bayan (name)
(2) Bayan of the Baarin (1236-1295), Mongol Yuan general under Khubilai Khan, victorious over the Southern Song 1235-1239
(3) Bayan of the Merkid (-1340), Yuan dynasty general and politician

Bình luận 0