Có 3 kết quả:
gū ㄍㄨ • gǔ ㄍㄨˇ • gù ㄍㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻古
Nét bút: ノ丨一丨丨フ一
Thương Hiệt: OJR (人十口)
Unicode: U+4F30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ
Âm Nôm: cô
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あきな.う (akina.u), あた.い (ata.i)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2, gu3
Âm Nôm: cô
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あきな.う (akina.u), あた.い (ata.i)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2, gu3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Áo nùng ca kỳ 4 - 懊儂歌其四 (Lư Long Vân)
• Bạch Diêm sơn - 白鹽山 (Đỗ Phủ)
• Diễm Dự - 灩澦 (Đỗ Phủ)
• Đê thượng hành kỳ 3 - 堤上行其三 (Lưu Vũ Tích)
• Trúc chi ca kỳ 8 - 竹枝歌其八 (Tôn Tung)
• Trường Can hành - 長干行 (Lý Hiếu Quang)
• Vãn thứ Ngạc Châu - 晚次鄂州 (Lư Luân)
• Bạch Diêm sơn - 白鹽山 (Đỗ Phủ)
• Diễm Dự - 灩澦 (Đỗ Phủ)
• Đê thượng hành kỳ 3 - 堤上行其三 (Lưu Vũ Tích)
• Trúc chi ca kỳ 8 - 竹枝歌其八 (Tôn Tung)
• Trường Can hành - 長干行 (Lý Hiếu Quang)
• Vãn thứ Ngạc Châu - 晚次鄂州 (Lư Luân)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh giá
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh giá, ước tính. ◎Như: “cổ giá” 估價 đánh giá.
2. (Động) § Xem “cổ y” 估衣.
2. (Động) § Xem “cổ y” 估衣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bán (quần áo cũ): 估衣 Bán quần áo cũ; 估鋪 Hiệu bán quần áo cũ. Xem 估 [gu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Ước tính, đánh giá: 估一估這塊地能收多少糧食 Ước tính xem mảnh đất này có thể được bao nhiêu lương thực; 低估 Đánh giá thấp. Xem 估 [gù].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người buôn bán — Trả giá. Mà cả — Thuế chợ.
Từ điển Trung-Anh
estimate
Từ ghép 39
bù kě gū liàng 不可估量 • chóng gū 重估 • chóng gū hòu 重估后 • chóng gū hòu 重估後 • chū gū 初估 • cū gū 粗估 • dī gū 低估 • fēng xiǎn gū jì 風險估計 • fēng xiǎn gū jì 风险估计 • gāo gū 高估 • gū cè 估测 • gū cè 估測 • gū chǎn 估产 • gū chǎn 估產 • gū dìng 估定 • gū duīr 估堆儿 • gū duīr 估堆兒 • gū jì 估計 • gū jì 估计 • gū jià 估价 • gū jià 估價 • gū liang 估量 • gū mo 估摸 • gū suàn 估算 • gū zhí 估值 • huán jìng yǐng xiǎng píng gū 环境影响评估 • huán jìng yǐng xiǎng píng gū 環境影響評估 • jù gū jì 据估计 • jù gū jì 據估計 • niē gū 捏估 • píng gū 評估 • píng gū 评估 • tuī gū 推估 • yù gū 預估 • yù gū 预估 • yuē lüè gū jì 約略估計 • yuē lüè gū jì 约略估计 • zuì dà sì rán gū jì 最大似然估計 • zuì dà sì rán gū jì 最大似然估计
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh giá, ước tính. ◎Như: “cổ giá” 估價 đánh giá.
2. (Động) § Xem “cổ y” 估衣.
2. (Động) § Xem “cổ y” 估衣.