Có 3 kết quả:

ㄍㄨㄍㄨˇㄍㄨˋ
Âm Quan thoại: ㄍㄨ, ㄍㄨˇ, ㄍㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丨フ一
Thương Hiệt: OJR (人十口)
Unicode: U+4F30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あきな.う (akina.u), あた.い (ata.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu2, gu3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

ㄍㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đánh giá

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đánh giá, ước tính. ◎Như: “cổ giá” đánh giá.
2. (Động) § Xem “cổ y” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Bán (quần áo cũ): Bán quần áo cũ; Hiệu bán quần áo cũ. Xem [gu].

Từ điển Trần Văn Chánh

Ước tính, đánh giá: Ước tính xem mảnh đất này có thể được bao nhiêu lương thực; Đánh giá thấp. Xem [gù].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người buôn bán — Trả giá. Mà cả — Thuế chợ.

Từ điển Trung-Anh

estimate

Từ ghép 39

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đánh giá, ước tính. ◎Như: “cổ giá” đánh giá.
2. (Động) § Xem “cổ y” .

ㄍㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đánh giá, ước tính. ◎Như: “cổ giá” đánh giá.
2. (Động) § Xem “cổ y” .

Từ điển Trung-Anh

(1) old
(2) second-hand (clothes)

Từ ghép 1