Có 1 kết quả:
gū jì ㄍㄨ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh giá, ước tính
Từ điển Trung-Anh
(1) to estimate
(2) to reckon
(3) CL:個|个[ge4]
(4) (coll.) to suppose
(2) to reckon
(3) CL:個|个[ge4]
(4) (coll.) to suppose
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0