Có 1 kết quả:

gū jì ㄍㄨ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

đánh giá, ước tính

Từ điển Trung-Anh

(1) to estimate
(2) to reckon
(3) CL:個|个[ge4]
(4) (coll.) to suppose