Có 1 kết quả:

ㄋㄧˇ
Âm Quan thoại: ㄋㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OOF (人人火)
Unicode: U+4F31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nễ, nhĩ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): なんじ (nan ji), しかり (shikari), その (sono), のみ (nomi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄋㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. anh, bạn, mày
2. vậy (dùng để kết thúc câu)

Từ điển trích dẫn

1. (Đại) Dạng cổ của chữ “nễ” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ cổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Nễ , .

Từ điển Trung-Anh

(1) archaic variant of [ni3]
(2) you