Có 2 kết quả:

ㄋㄧˇㄋㄧˋ
Âm Pinyin: ㄋㄧˇ, ㄋㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一ノノフ
Thương Hiệt: OSP (人尸心)
Unicode: U+4F32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nễ
Âm Nôm: nấy, nề, ni
Âm Quảng Đông: lei4, nei4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

ㄋㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 你[ni3]

ㄋㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) I
(2) my
(3) we
(4) our