Có 2 kết quả:
nǐ ㄋㄧˇ • nì ㄋㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 你[ni3]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) I
(2) my
(3) we
(4) our
(2) my
(3) we
(4) our
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh