Có 1 kết quả:

bàn chàng ㄅㄢˋ ㄔㄤˋ

1/1

bàn chàng ㄅㄢˋ ㄔㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đệm nhạc, hát đệm

Từ điển Trung-Anh

(1) vocal accompaniment
(2) to accompany a singer
(3) to support of sb
(4) to echo sb
(5) to chime in with sb