Có 1 kết quả:
bàn wǔ ㄅㄢˋ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a dancing partner to sb
(2) to perform as a backup dancer
(3) taxi dancer (hired dancing partner)
(4) escort
(2) to perform as a backup dancer
(3) taxi dancer (hired dancing partner)
(4) escort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0