Có 1 kết quả:
bàn suí ㄅㄢˋ ㄙㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đi theo
Từ điển Trung-Anh
(1) to accompany
(2) to follow
(3) to occur together with
(4) concomitant
(2) to follow
(3) to occur together with
(4) concomitant
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh