Có 1 kết quả:

bàn suí ㄅㄢˋ ㄙㄨㄟˊ

1/1

Từ điển phổ thông

đi theo

Từ điển Trung-Anh

(1) to accompany
(2) to follow
(3) to occur together with
(4) concomitant

Bình luận 0