Có 1 kết quả:
líng pīng ㄌㄧㄥˊ ㄆㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đi đứng không ngay ngắn
2. lẻ loi, đơn độc
2. lẻ loi, đơn độc
Từ điển Trung-Anh
(1) lonely
(2) solitary
(2) solitary
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0