Có 1 kết quả:

shēn zhǎn ㄕㄣ ㄓㄢˇ

1/1

shēn zhǎn ㄕㄣ ㄓㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

duỗi thẳng ra, kéo ra

Từ điển Trung-Anh

(1) stretching
(2) extension