Có 1 kết quả:

shēn shǒu ㄕㄣ ㄕㄡˇ

1/1

shēn shǒu ㄕㄣ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reach out with one's hand
(2) to hold out a hand
(3) (fig.) to beg
(4) to get involved
(5) to meddle

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0