Có 1 kết quả:
shēn shǒu ㄕㄣ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reach out with one's hand
(2) to hold out a hand
(3) (fig.) to beg
(4) to get involved
(5) to meddle
(2) to hold out a hand
(3) (fig.) to beg
(4) to get involved
(5) to meddle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0