Có 1 kết quả:
shēn suō ㄕㄣ ㄙㄨㄛ
giản thể
Từ điển phổ thông
kéo thẳng ra, duỗi ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to lengthen and shorten
(2) flexible
(3) adjustable
(4) retractable
(5) extensible
(6) telescoping (collapsible)
(2) flexible
(3) adjustable
(4) retractable
(5) extensible
(6) telescoping (collapsible)
Bình luận 0