Có 1 kết quả:

shēn xuě ㄕㄣ ㄒㄩㄝˇ

1/1

shēn xuě ㄕㄣ ㄒㄩㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 申雪[shen1 xue3]

Bình luận 0