Có 1 kết quả:

ㄑㄩ
Âm Pinyin: ㄑㄩ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一一
Thương Hiệt: OBM (人月一)
Unicode: U+4F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): つたな.い (tsutana.i)
Âm Quảng Đông: ceoi1

Tự hình 2

1/1

ㄑㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clumsy and dumb
(2) slow-witted