Có 2 kết quả:
cì ㄘˋ • sì ㄙˋ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻司
Nét bút: ノ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: OSMR (人尸一口)
Unicode: U+4F3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tí, tứ, tý
Âm Nôm: tí, tứ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Nôm: tí, tứ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Đệ thập lục cảnh - Hải nhi quan ngư - 第十六景-海兒觀魚 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Lĩnh Nam giang hành - 嶺南江行 (Liễu Tông Nguyên)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Thư sào ký - 書巢記 (Lục Du)
• Tiểu viên kỳ 1 - 小園其一 (Nguyễn Khuyến)
• Yết Hành nhạc miếu toại túc nhạc tự đề môn lâu - 謁衡岳廟遂宿嶽寺題門樓 (Hàn Dũ)
• Đệ thập lục cảnh - Hải nhi quan ngư - 第十六景-海兒觀魚 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Lĩnh Nam giang hành - 嶺南江行 (Liễu Tông Nguyên)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Thư sào ký - 書巢記 (Lục Du)
• Tiểu viên kỳ 1 - 小園其一 (Nguyễn Khuyến)
• Yết Hành nhạc miếu toại túc nhạc tự đề môn lâu - 謁衡岳廟遂宿嶽寺題門樓 (Hàn Dũ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chờ đợi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dò xét, rình. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Toại ẩn thân tùng thụ trung, dĩ tí kì chí” 遂隱身叢樹中,以伺其至 (Hương Ngọc 香玉) Bèn nấp trong bụi cây, rình nàng đi đến.
2. (Động) Trông chờ.
3. § Ta quen đọc là “tứ”.
2. (Động) Trông chờ.
3. § Ta quen đọc là “tứ”.
Từ điển Trung-Anh
to wait on
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dò xét, thăm dò
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dò xét, rình. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Toại ẩn thân tùng thụ trung, dĩ tí kì chí” 遂隱身叢樹中,以伺其至 (Hương Ngọc 香玉) Bèn nấp trong bụi cây, rình nàng đi đến.
2. (Động) Trông chờ.
3. § Ta quen đọc là “tứ”.
2. (Động) Trông chờ.
3. § Ta quen đọc là “tứ”.
Từ điển Trần Văn Chánh
【伺候】tứ hậu [cìhou] Chăm sóc, hầu hạ, chầu chực: 伺候病人 Chăm sóc người bệnh. Xem 伺 [sì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Dò xét, quan sát, rình: 伺敵 Dò xét quân địch; 伺隙 Rình chỗ sơ hở. Xem 伺 [cì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dò xét.
Từ điển Trung-Anh
(1) to watch
(2) to wait
(3) to examine
(4) to spy
(2) to wait
(3) to examine
(4) to spy
Từ ghép 9