Có 1 kết quả:
sì dǒng fēi dǒng ㄙˋ ㄉㄨㄥˇ ㄈㄟ ㄉㄨㄥˇ
sì dǒng fēi dǒng ㄙˋ ㄉㄨㄥˇ ㄈㄟ ㄉㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to not really understand
(2) to half-understand
(2) to half-understand
sì dǒng fēi dǒng ㄙˋ ㄉㄨㄥˇ ㄈㄟ ㄉㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh