Có 1 kết quả:
sì céng xiāng shí ㄙˋ ㄘㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄕˊ
sì céng xiāng shí ㄙˋ ㄘㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) déjà vu (the experience of seeing exactly the same situation a second time)
(2) seemingly familiar
(3) apparently already acquainted
(2) seemingly familiar
(3) apparently already acquainted
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0