Có 1 kết quả:

sì céng xiāng shí ㄙˋ ㄘㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) déjà vu (the experience of seeing exactly the same situation a second time)
(2) seemingly familiar
(3) apparently already acquainted

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0