Có 1 kết quả:

sì shuǐ nián huá ㄙˋ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

fleeting years (idiom)

Bình luận 0