Có 1 kết quả:
Jiā yē ㄐㄧㄚ ㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kaya
(2) a country or province to the South of Silla 新羅|新罗 in south Korea around 500 AD
(2) a country or province to the South of Silla 新羅|新罗 in south Korea around 500 AD
Bình luận 0