Có 1 kết quả:

Jiā lì lüè Jiā lì léi ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄌㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Galileo Galilei (1564-1642), Italian scientist

Bình luận 0