Có 1 kết quả:
Jiā lì lüè Jiā lì léi ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄌㄟˊ
Jiā lì lüè Jiā lì léi ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄌㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Galileo Galilei (1564-1642), Italian scientist
Jiā lì lüè Jiā lì léi ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄌㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh