Có 1 kết quả:

Jiā luó huà lǐ lùn ㄐㄧㄚ ㄌㄨㄛˊ ㄏㄨㄚˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Galois theory (math.)
(2) also written 伽羅瓦理論|伽罗瓦理论

Bình luận 0