Có 1 kết quả:

ㄆㄧ
Âm Pinyin: ㄆㄧ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノ丨丶一
Thương Hiệt: OMFM (人一火一)
Unicode: U+4F3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄆㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) multitudinous
(2) powerful

Từ ghép 1