Có 1 kết quả:
zhēng ㄓㄥ
Âm Quan thoại: zhēng ㄓㄥ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Hình thái: ⿰亻正
Nét bút: ノ丨一丨一丨一
Thương Hiệt: OMYM (人一卜一)
Unicode: U+4F42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Hình thái: ⿰亻正
Nét bút: ノ丨一丨一丨一
Thương Hiệt: OMYM (人一卜一)
Unicode: U+4F42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おそれあわ.てる (osoreawa.teru)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おそれあわ.てる (osoreawa.teru)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Tự hình 1
Bình luận 0