Có 1 kết quả:

Dàn ní shēng ㄉㄢˋ ㄋㄧˊ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Tennyson (name)
(2) Alfred Tennyson, 1st Baron Tennyson (1809-1892), English poet

Bình luận 0