Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dàn yuàn
ㄉㄢˋ ㄩㄢˋ
1
/1
但願
dàn yuàn
ㄉㄢˋ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) if only (sth were possible)
(2) I wish (that)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào hoa am ca - 桃花庵歌
(
Đường Dần
)
•
Đáp hoạ Hồ Triệu Khanh vãng Nha Trang trị điền nghiệp nguyên vận - 答和胡趙卿往芽莊治田業原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Mẫu biệt tử - 母別子
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tái thần khúc - 賽神曲
(
Vương Kiến
)
•
Thanh hà tác - 清河作
(
Tào Phi
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Vương Bàn
)
•
Ức Phan San - 憶潘珊
(
Đào Tấn
)
•
Ức Trung dũng Thiếu phó Đặng Tôn Đài, hồi thi trình thướng kỳ 1 - 憶中勇少傅鄧尊台,回詩呈上其一
(
Đinh Nho Hoàn
)
•
Vũ dạ - 雨夜
(
Lục Du
)
•
Xuân nhật dữ chư hữu đàm luận - 春日與諸友談論
(
Trần Ngọc Dư
)
Bình luận
0