Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dàn yuàn
ㄉㄢˋ ㄩㄢˋ
1
/1
但願
dàn yuàn
ㄉㄢˋ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) if only (sth were possible)
(2) I wish (that)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái mai trúc, di Ngô Dương Đình - 愛梅竹遺吳陽亭
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Biệt Sái thập tứ trước tác - 別蔡十四著作
(
Đỗ Phủ
)
•
Canh Tuất tuế cửu nguyệt trung ư tây điền hoạch tảo đạo - 庚戌歲九月中於西田獲早稻
(
Đào Tiềm
)
•
Khánh Nguyễn Vận Đồng sinh nhật kỳ 2 - 慶阮運同生日其二
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Mẫu biệt tử - 母別子
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thương tiến tửu - 將進酒
(
Lý Bạch
)
•
Tiễn Triệu Phong thái thú Hà Thiếu Trai thăng bổ Bình Thuận án sát sứ - 餞肇豐太守何少齊陞補平順按察使
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Vương Bàn
)
•
Ức Phan San - 憶潘珊
(
Đào Tấn
)
•
Vũ dạ - 雨夜
(
Lục Du
)
Bình luận
0