Có 1 kết quả:
bù ㄅㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻布
Nét bút: ノ丨一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: OKLB (人大中月)
Unicode: U+4F48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bố
Âm Nôm: bô
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あまね.し (amane.shi)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou3
Âm Nôm: bô
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あまね.し (amane.shi)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 11 - 菊秋百詠其十一 (Phan Huy Ích)
• Hậu cung oán - 後宮怨 (Bạch Cư Dị)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Xuân trung phụng chiếu sai bắc sứ, đắc mệnh ngẫu phú - 春中奉詔差北使得命偶赋 (Phan Huy Ích)
• Hậu cung oán - 後宮怨 (Bạch Cư Dị)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Xuân trung phụng chiếu sai bắc sứ, đắc mệnh ngẫu phú - 春中奉詔差北使得命偶赋 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công khai hoá
Từ điển trích dẫn
1. Thường dùng chữ “bố” 布.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 布 (2), (3).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khắp nơi.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 布[bu4]
(2) to announce
(3) to spread
(2) to announce
(3) to spread
Từ ghép 35
Bó sōng fēn bù 泊松分佈 • bù dào 佈道 • bù ěr qiáo yà 佈爾喬亞 • bù gào 佈告 • bù gào lán 佈告欄 • bù jǐng 佈景 • bù jú 佈局 • bù léi 佈雷 • bù léi jiàn 佈雷艦 • bù náng qí kǒu 佈囊其口 • bù wǔ 佈伍 • bù zhì 佈置 • cháng tài fēn bù 常態分佈 • fā bù 發佈 • fā bù huì 發佈會 • fēn bù 分佈 • fēn bù kòng zhì 分佈控制 • fēn bù shì 分佈式 • fēn bù shì huán jìng 分佈式環境 • fēn bù shì jié gòu 分佈式結構 • fēn bù shì jù jué fú wù 分佈式拒絕服務 • fēn bù shì wǎng luò 分佈式網絡 • fēn bù tú 分佈圖 • gōng bù 公佈 • gōng bù lán 公佈欄 • guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纖分佈數據接口 • kāi chéng bù gōng 開誠佈公 • liú bù 流佈 • péng gài bù 篷蓋佈 • pín shù fēn bù 頻數分佈 • sàn bù 散佈 • Sī léi bù léi ní chá 斯雷佈雷尼察 • Tōng bù tú 通佈圖 • tuī chén bù xīn 推陳佈新 • xuān bù 宣佈