Có 1 kết quả:
bù jú ㄅㄨˋ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bố cục, cách sắp xếp
Từ điển Trung-Anh
(1) arrangement
(2) composition
(3) layout
(4) opening (chess jargon)
(2) composition
(3) layout
(4) opening (chess jargon)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh