Có 1 kết quả:

bù jǐng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˇ

1/1

bù jǐng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trình bày, xếp đặt, bố trí

Từ điển Trung-Anh

(stage) set