Có 1 kết quả:

bù ěr qiáo yà ㄅㄨˋ ㄦˇ ㄑㄧㄠˊ ㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bourgeois (loanword)
(2) also written 布爾喬亞|布尔乔亚

Bình luận 0