Có 1 kết quả:

bù zhì ㄅㄨˋ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to put in order
(2) to arrange
(3) to decorate
(4) to fix up
(5) to deploy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0