Có 1 kết quả:
bù zhì ㄅㄨˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put in order
(2) to arrange
(3) to decorate
(4) to fix up
(5) to deploy
(2) to arrange
(3) to decorate
(4) to fix up
(5) to deploy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0