Có 1 kết quả:
Bù lán sēn ㄅㄨˋ ㄌㄢˊ ㄙㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Branson or Brandsen (name)
(2) Sir Richard Branson (1950-), British millionaire and founder of Virgin
(2) Sir Richard Branson (1950-), British millionaire and founder of Virgin
Bình luận 0