Có 1 kết quả:
cǐ ㄘˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhỏ, địa vị thấp kém
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “thử thử” 佌佌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhỏ, địa vị thấp kém.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé. Ít ỏi. Cũng nói: Thử thử.
Từ điển Trung-Anh
(1) petty
(2) wretched
(2) wretched