Có 2 kết quả:

wèi zǐ ㄨㄟˋ ㄗˇwèi zi ㄨㄟˋ

1/2

wèi zǐ ㄨㄟˋ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỗ, chỗ ngồi

wèi zi ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) place
(2) seat