Có 2 kết quả:
wèi zǐ ㄨㄟˋ ㄗˇ • wèi zi ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỗ, chỗ ngồi
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) place
(2) seat
(2) seat
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0