Có 1 kết quả:
wèi cì ㄨㄟˋ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) place (in numbered sequence)
(2) degree on employment scale
(2) degree on employment scale
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0