Có 2 kết quả:

wèi shì ㄨㄟˋ ㄕˋwèi zhi ㄨㄟˋ

1/2

wèi shì ㄨㄟˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vị trí

wèi zhi ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) position
(2) place
(3) seat
(4) CL:個|个[ge4]