Có 2 kết quả:
wèi shì ㄨㄟˋ ㄕˋ • wèi zhi ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vị trí
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) position
(2) place
(3) seat
(4) CL:個|个[ge4]
(2) place
(3) seat
(4) CL:個|个[ge4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh