Có 1 kết quả:

ㄉㄧ
Âm Pinyin: ㄉㄧ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ一フ丶
Thương Hiệt: OHPM (人竹心一)
Unicode: U+4F4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đê
Âm Nôm: đay, đây, đê
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ひく.い (hiku.i), ひく.める (hiku.meru), ひく.まる (hiku.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dai1

Tự hình 3

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄉㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thấp
2. cúi xuống
3. hạ xuống

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Thấp. § Đối lại với “cao” 高. ◎Như: “đê xứ” 低處 chỗ thấp. ◇Văn Thiên Tường 文天祥: “Đan phi đê tiểu, bạch gian đoản trách” 單扉低小, 白間短窄 (Chánh khí ca 正氣歌, Tự 序) Cửa đơn thấp bé, nhà trống chật hẹp.
2. (Tính) Hèn, kém (năng lực, trình độ). ◇Tây du kí 西遊記: “Bất giác bổng lộc cao đê” 不較俸祿高低 (Đệ ngũ hồi) Không ganh đua lương bổng cao thấp.
3. (Tính) Rẻ, hạ (giá). ◎Như: “giá tiền ngận đê” 價錢很低 giá rẻ lắm.
4. (Tính) Nhỏ (âm thanh). ◎Như: “nhĩ thuyết thoại đích thanh âm thái đê liễu, biệt nhân khả năng thính bất thanh sở” 你說話的聲音太低了, 別人可能聽不清楚 tiếng của anh nói chuyện nhỏ quá, người khác có thể nghe không rõ.
5. (Động) Cúi. ◎Như: “đê đầu” 低頭 cúi đầu. ◇Lí Bạch 李白: “Cử đầu vọng minh nguyệt, Đê đầu tư cố hương” 舉頭望明月, 低頭思故鄉 (Tĩnh dạ tứ 靜夜思) Ngẩng đầu nhìn trăng sáng, Cúi đầu nhớ cố hương.
6. (Động) Buông xuống, xuống thấp.
7. (Phó) Thấp. ◎Như: “dạ mạc đê thùy” 夜幕低垂 màn đêm xuống thấp.
8. (Phó) Khẽ, sẽ. ◎Như: “đê ngữ” 低語 nói khẽ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thấp: 這房子太低 Nhà này thấp quá; 我比他低一頭 Tôi thấp hơn anh ấy (một đầu);
② Rẻ, hạ: 價錢很低 Giá rẻ lắm, giá hạ lắm;
③ Cúi, gục: 低頭認罪 Cúi đầu nhận tội; 舉頭望明月, 低頭思故鄉 Ngẩng đầu ngó bóng gương vàng, cúi đầu lại những mơ màng non quê (Lí Bạch: Tĩnh dạ tứ);
④ Sẽ, khẽ: 低語 Nói khẽ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thấp ( trái với cao ) — Rủ xuống. Cúi xuống.

Từ điển Trung-Anh

(1) low
(2) beneath
(3) to lower (one's head)
(4) to let droop
(5) to hang down
(6) to incline

Từ ghép 198

biǎn dī 貶低biǎn dī 贬低bù shí gāo dī 不識高低bù shí gāo dī 不识高低dī ǎi 低矮dī áng 低昂dī bā dù 低八度dī bāng 低帮dī bāng 低幫dī bǎo 低保dī bǎo zhēn 低保真dī céng 低层dī céng 低層dī chǎn 低产dī chǎn 低產dī cháo 低潮dī chén 低沉dī chéng běn 低成本dī chuí 低垂dī dàng 低档dī dàng 低檔dī děng 低等dī děng dòng wù 低等动物dī děng dòng wù 低等動物dī dī qiè qiè 低低切切dī dì 低地dī dì guǐ dào 低地軌道dī dì guǐ dào 低地轨道dī dì xiù yǎn niǎo 低地繡眼鳥dī dì xiù yǎn niǎo 低地绣眼鸟dī diào 低調dī diào 低调dī duān 低端dī fàng shè xìng fèi wù 低放射性废物dī fàng shè xìng fèi wù 低放射性廢物dī fèi yòng 低費用dī fèi yòng 低费用dī fēn 低分dī gū 低估dī gǔ 低谷dī hào 低耗dī huǎn 低緩dī huǎn 低缓dī jí 低級dī jí 低级dī jí yǔ yán 低級語言dī jí yǔ yán 低级语言dī jì liàng zhào shè 低剂量照射dī jì liàng zhào shè 低劑量照射dī jià 低价dī jià 低價dī jiē 低阶dī jiē 低階dī jiē yǔ yán 低阶语言dī jiē yǔ yán 低階語言dī jīn miàn fěn 低筋面粉dī jīn miàn fěn 低筋麵粉dī kōng 低空dī kōng fēi guò 低空飛過dī kōng fēi guò 低空飞过dī kōng tiào sǎn 低空跳伞dī kōng tiào sǎn 低空跳傘dī lán 低栏dī lán 低欄dī lì 低利dī lì dài kuǎn 低利貸款dī lì dài kuǎn 低利贷款dī lián 低廉dī liè 低劣dī lǐng kǒu 低領口dī lǐng kǒu 低领口dī luò 低落dī méi shùn yǎn 低眉順眼dī méi shùn yǎn 低眉顺眼dī mí 低迷dī néng 低能dī néng ér 低能儿dī néng ér 低能兒dī nóng suō yóu 低浓缩铀dī nóng suō yóu 低濃縮鈾dī qì yā 低气压dī qì yā 低氣壓dī qiū 低丘dī qǔ chǐ xìng 低齲齒性dī qǔ chǐ xìng 低龋齿性dī rè 低热dī rè 低熱dī sān xià sì 低三下四dī shāo 低烧dī shāo 低燒dī shēng 低声dī shēng 低聲dī shēng xì yǔ 低声细语dī shēng xì yǔ 低聲細語dī shōu rù 低收入dī shǒu xià xīn 低首下心dī sú 低俗dī sú huà 低俗化dī sú zhī fēng 低俗之風dī sú zhī fēng 低俗之风dī sù céng 低速层dī sù céng 低速層dī sù dǎng 低速挡dī sù dǎng 低速擋dī sù lǜ 低速率dī tǐ wēn zhèng 低体温症dī tǐ wēn zhèng 低體溫症dī tóu 低头dī tóu 低頭dī tóu rèn zuì 低头认罪dī tóu rèn zuì 低頭認罪dī tóu zú 低头族dī tóu zú 低頭族dī wā 低洼dī wā 低窪dī wēi 低微dī wéi 低維dī wéi 低维dī wěi qì pái fàng 低尾气排放dī wěi qì pái fàng 低尾氣排放dī wēn 低温dī wēn 低溫dī xī 低息dī xià 低下dī xiàn 低陷dī xiào 低效dī xiōng 低胸dī xuè táng 低血糖dī xuè yā 低血压dī xuè yā 低血壓dī yā 低压dī yā 低壓dī yā dài 低压带dī yā dài 低壓帶dī yīn 低音dī yīn dà hào 低音大号dī yīn dà hào 低音大號dī yīn dà tí qín 低音大提琴dī yīn guǎn 低音管dī yīn lǎ ba 低音喇叭dī yīn pào 低音炮dī yīn tí qín 低音提琴dī yú 低于dī yǔ 低語dī yǔ 低语dī zhī 低脂fàng dī 放低gāo bù chéng dī bù jiù 高不成低不就gāo bù còu dī bù jiù 高不凑低不就gāo bù còu dī bù jiù 高不湊低不就gāo dī 高低gāo dī bù jiù 高低不就gāo dī cháo 高低潮gāo dī gàng 高低杠gāo dī gàng 高低槓gāo fēn dī néng 高分低能gāo gāo dī dī 高高低低guò dī 过低guò dī 過低jiǎn dī 减低jiǎn dī 減低jiǎn dī sù dù 减低速度jiǎn dī sù dù 減低速度jiàng dī 降低jiàng dī lì lǜ 降低利率lì lái zuì dī diǎn 历来最低点lì lái zuì dī diǎn 歷來最低點nán dī yīn 男低音pá gāo cǎi dī 扒高踩低piān dī 偏低rén wǎng gāo chù pá , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高处爬,水往低处流rén wǎng gāo chù pá , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高處爬,水往低處流rén wǎng gāo chù zǒu , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高处走,水往低处流rén wǎng gāo chù zǒu , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高處走,水往低處流tǐ wēn guò dī 体温过低tǐ wēn guò dī 體溫過低tiān dī Wú Chǔ , yǎn kōng wú wù 天低吳楚,眼空無物tiān dī Wú Chǔ , yǎn kōng wú wù 天低吴楚,眼空无物xiào diǎn dī 笑点低xiào diǎn dī 笑點低yā dī 压低yā dī 壓低yǎn gāo shǒu dī 眼高手低yè mù dī chuí 夜幕低垂yī jiàn gāo dī 一見高低yī jiàn gāo dī 一见高低zhì lì dī xià 智力低下zhōng dī duān 中低端zǒu dī 走低zuì dī 最低zuì dī cháo 最低潮zuì dī diǎn 最低点zuì dī diǎn 最低點zuì dī gǔ 最低谷zuì dī xiàn dù 最低限度zuì dī xiàn dù lǐ lùn 最低限度理論zuì dī xiàn dù lǐ lùn 最低限度理论zuì dī yīn 最低音