Có 1 kết quả:

dī bǎo ㄉㄧ ㄅㄠˇ

1/1

dī bǎo ㄉㄧ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) subsistence allowance
(2) welfare (abbr. for 城市居民最低生活保障[cheng2 shi4 ju1 min2 zui4 di1 sheng1 huo2 bao3 zhang4])