Có 1 kết quả:
dī bǎo ㄉㄧ ㄅㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subsistence allowance
(2) welfare (abbr. for 城市居民最低生活保障[cheng2 shi4 ju1 min2 zui4 di1 sheng1 huo2 bao3 zhang4])
(2) welfare (abbr. for 城市居民最低生活保障[cheng2 shi4 ju1 min2 zui4 di1 sheng1 huo2 bao3 zhang4])
Bình luận 0