Có 1 kết quả:

dī dì guǐ dào ㄉㄧ ㄉㄧˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 近地軌道|近地轨道[jin4 di4 gui3 dao4]

Bình luận 0