Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dī áng
ㄉㄧ
1
/1
低昂
dī áng
ㄉㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ups and down
(2) rise and fall
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi phẫn thi - 悲憤詩
(
Lâm Chiêu
)
•
Bồi Vương thị ngự đồng đăng Đông sơn tối cao đỉnh, yến Diêu Thông Tuyền, vãn huề tửu phiếm giang - 陪王侍禦同登東山最高頂宴姚通泉,晚攜酒泛江
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行
(
Tào Phi
)
•
Đổng Kiều Nhiêu - 董嬌饒
(
Tống Tử Hầu
)
•
Hạ nhật ngẫu thành kỳ 2 - 夏日偶成其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Khê kiều tễ nguyệt - 溪橋霽月
(
Bùi Huy Bích
)
•
Quan Công Tôn đại nương đệ tử vũ “Kiếm khí” hành - 觀公孫大娘弟子舞劍器行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tạ tân ân kỳ 1 - 謝新恩其一
(
Lý Dục
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)
•
Ưu lão - 憂老
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0