Có 1 kết quả:

dī chén ㄉㄧ ㄔㄣˊ

1/1

dī chén ㄉㄧ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) overcast
(2) gloomy
(3) downcast
(4) deep and low (of sound)
(5) muffled

Bình luận 0