Có 1 kết quả:
dī děng dòng wù ㄉㄧ ㄉㄥˇ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
dī děng dòng wù ㄉㄧ ㄉㄥˇ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lower animal
(2) primitive life-form
(2) primitive life-form
Bình luận 0
dī děng dòng wù ㄉㄧ ㄉㄥˇ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0