Có 1 kết quả:

dī jīn miàn fěn ㄉㄧ ㄐㄧㄣ ㄇㄧㄢˋ ㄈㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) low gluten flour
(2) cake flour
(3) pastry flour
(4) soft flour

Bình luận 0